|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chầm chập
adv With utter partiality bênh con chầm chập thì giáo dục sao được con if one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly
| [chầm chập] | | phó từ | | | With utter partiality | | | bênh con chầm chập thì giáo dục sao được con | | if one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly |
|
|
|
|